STT theo TT20/2022 | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ, hàm lượng | ĐVT | Giới hạn thanh toán |
---|---|---|---|---|---|
79 | Diacerein | Triopilin | 50mg | Viên |
Quỹ BHYT thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối |
Agdicerin | 50mg | Viên | |||
80 | Glucosamin | Vorifend 500 | 500mg | Viên |
Quỹ BHYT thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
Glucosamin | 500mg | Viên | |||
Mongor 750 | 750mg | Viên | |||
Arthroloc | 1500mg | Gói | |||
82 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) | SaVi Alendronate forte | 70mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị loãng xương sử dụng tại khoa cơ xương khớp của BV hạng 1, hạng đặc biệt |
Risenate | 70mg | Viên | |||
83 | Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) | Dronatcalci plus | 70mg + 2800IU | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị loãng xương sử dụng tại khoa cơ xương khớp của BV hạng 1, hạng đặc biệt |
84 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | 4200IU | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng |
Katrypsin Fort | 8.400UI | Viên | |||
93 | Zoledronic acid | Zoled | 4mg | Lọ | Quỹ BHYT thanh toán điều trị ung thư di căn xương tại BV hạng đặc biệt, hạng 1. Điều trị loãng xương tại khoa cơ xương khớp của Bv hạng 1, hạng đặc biệt |
Zoledronic Acid Fresenius Kabi 4mg/5ml | 4mg/5ml | Lọ | |||
Zometa | 4mg | Chai | |||
Sun-closen 4mg/100ml | 4mg/100ml | Chai | |||
170 | Amoxicilin + Sulbactam | Bactamox 1,5g | 1g + 0,5g | Lọ | Quỹ BHYT thanh toán điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng |
278 | Sofosbuvir + Velpatasvir | Epclusa | 400mg + 100mg | Viên | Thanh toán 50% |
291 | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | Caspofungin Acetate50mg | 50mg | Lọ | Quỹ BHYT thanh toán điều trị theo kinh nghiệm nhiễm nấm xâm lấn (Candida hoặc Aspergilus) ở BN nguy cơ cao có sốt, giảm bạch cầu trung tính. Điều trị nhiễm nấm Candida xâm lấn. Điều trị nhiễm nấm Aspergilus xâm lấn ở BN kháng trị hoặc không dung nạp với các trị liệu khác |
Caspofungin acetate 70mg | 70mg | Lọ | |||
Cancidas | 70mg | Lọ | |||
Cancidas | 50mg | Lọ | |||
344 | Flunarizin | Mirenzine 5 | 5mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nữa đầu trong các trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp |
Dofluzol 5mg | 5 mg | Viên | |||
Mezapizin 10 | 10mg | Viên | |||
Benzina 10 | 10mg | Viên | |||
Mezapizin 10 | 10mg | Viên | |||
365 | Everolimus | Certican 0.25mg | 0,25mg | Viên |
Quỹ BHYT thanh toan 50% đối với điều trị ung thư, 100% với các trường hợp khác |
432 | Solifenacin succinate | Sunvesizen Tablets 10mg | 10mg | Viên | Thanh toán 70% |
Sunvesizen Tablets 5mg | 5mg | Viên | |||
Vesicare 5mg | 5mg | Viên | |||
463 | Albumin người | Albutein 25% x 50ml | 25% x 50ml | Lọ | Quỹ BHYT thanh toán trong trường hợp nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triển, thanh toán 70% |
Albutein 20% x 50ml | 20% x 50ml | Lọ | |||
Human Albumin Grifols 20% x 50ml | 20%, 200g/l | Lọ | |||
Human Albumin 20% Octapharma | 10g/50ml | Lọ | |||
464 | Albumin + immuno globulin | Biseko | (31mg + 10mg)/ml;50ml | Chai | Quỹ BHYT thanh toán sốc do nguyên nhân bỏng, chấn thương, mất nước, nhiễm trùng nặng |
480 | Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; … | Volulyte 6% | 6%, 500ml | Túi | Quỹ BHYT thanh toán điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp khi sử dụng dịch truyền đơn thuần không cải thiện lâm sàng, điều trị sốt xuất huyết Dengue nặng theo hướng dẫn của BYT |
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml | Voluven 6% | 6%, 500ml | Túi | ||
492 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị triệu chứng ở người đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác |
Vestar MR Tablet | 35mg | Viên | |||
Vaspycar MR | 35mg | Viên | |||
Vastarel MR | 35mg | Viên | |||
Metazydyna | 20mg | Viên | |||
Vartel 20mg | 20mg | Viên | |||
SaVi Trimetazidine 20 | 20mg | Viên | |||
571 | Ticagrelor | Brilinta | 90mg | Viên | Thanh toán 70% |
Logulrant 60 | 60mg | Viên | |||
586 | Bosentan | Agbosen 62,5 | 62,5mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị tăng áp lực động mạch phổi, thanh toán 50% |
593 | Nimodipin | Nimotop | 30mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị xuất huyết màng não do phình mạch não hoặc do chấn thương |
Vinmotop | 30mg | Viên | |||
Nimodin | 10mg/50ml | Chai | |||
Nimovaso sol | 30mg/10ml | Ống | |||
638 | Secukinumab | Fraizeron | 150mg | Lọ | Thanh toán 50% |
654 | Iodixanol | Visipaque | 652mg/ml (320mg I/ml) x 100ml | Chai | Thanh toán 50% |
Visipaque | 652mg/ml (320mg I/ml) x 50ml | Chai | |||
677 | Lansoprazol | Scolanzo | 15mg | Viên |
Quỹ BHYT thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép hoặc hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của BYT hoặc chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân HSTC (Trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng, hội chứng Zollinger-ellison, Phòng và điều trị loét dạ dày - tá tràng do dùng thuốc chống viêm không steroid, phối hợp với thuốc kháng sinh trong phác đồ điều trị HP ) |
Gastevin 30mg | 30mg | Viên | |||
Scolanzo | 30mg | Viên | |||
Lansoprazol | 30mg | Viên | |||
Savi Lansoprazole 30 | 30mg | Viên | |||
682 | Omeprazol | Ulcomez | 40mg | Lọ |
Quỹ BHYT thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép hoặc hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của BYT hoặc chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân HSTC (Trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng, hội chứng Zollinger-ellison, Phòng và điều trị loét dạ dày - tá tràng do dùng thuốc chống viêm không steroid, phối hợp với thuốc kháng sinh trong phác đồ điều trị HP ) |
Atimezon inj | 40mg | Lọ | |||
Lomec 20 | 20mg | Viên | |||
Alzole 40mg | 40mg | Viên | |||
Medoome 40mg Gastro- resistant capsules | 40mg | Viên | |||
683 | Esomeprazol | A.T Esomeprazol 20 inj | 20mg | Lọ | |
Vinxium | 40mg | Lọ | |||
Nexium | 40mg | Lọ | |||
Esomeprazol 20mg | 20mg | Viên | |||
Stadnex 20 CAP | 20mg | Viên | |||
SaVi Esomeprazole 40 | 40mg | Viên | |||
Nexium Mups | 40mg | Viên | |||
Stadnex 40 Cap | 40mg | Viên | |||
Emanera 40mg gastro-resistant capsules | 40mg | Viên | |||
684 | Pantoprazol | Pavinjec | 40mg | Lọ | |
Vintolox | 40mg | Lọ | |||
Pantoloc I.V | 40mg | Lọ | |||
Pantoloc 40mg | 40mg | Viên | |||
Pantoprazol | 40mg | Viên | |||
Dogastrol 40mg | 40mg | Viên | |||
Naptogast 20 | 20mg | Viên | |||
685 | Rabeprazol | Bepracid Inj. 20mg | 20mg | Lọ | |
Rabeloc I.V. | 20mg | Lọ | |||
Naprozole - R | 20mg | Lọ | |||
Beprasan 10mg | 10mg | Viên | |||
Rabepagi 10 | 10mg | Viên | |||
Beprasan 20mg | 20mg | Viên | |||
Raxium 20 | 20mg | Viên | |||
RAPEED 20 | 20mg | Viên | |||
Rabepagi 20 | 20mg | Viên | |||
736 | L-Ornithin - L- aspartat | Hepa-Merz | 5g/10ml | Ống | Quỹ BHYT thanh toán điều trị bệnh não do gan từ giai đoạn 2 trở lên theo hệ thống phân loại West Haven |
749 | Dexamethason | Siuguandexaron injection | 4mg/2ml | Ống | Không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn |
Dexamethasone | 4mg/1ml | Ống | |||
DEPAXAN | 3,3mg/ml; 1ml | Ống | |||
778 | Dapagliflozin | Dapzin-10 | 10mg | Viên | Thanh toán 70% |
Forxiga | 10mg | Viên | |||
Nady-Dapag 10 | 10mg | Viên | |||
779 | Empagliflozin | Jardiance | 10mg | Viên | Thanh toán 70% |
Jardiance | 25mg | Viên | |||
810 | Immuno globulin | ProIVIG | 2,5g/50ml | Chai | Quỹ BHYT thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, HC Guillain Barre, bệnh Kawasaki, điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG, điều trị thay thế cho BN thiếu hụt IgG, điều trị bệnh tay chân miệng, phơi nhiễm sởi, điều trị sởi khi có tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc tình trạng suy hô hấp tiến triển nhanh hoặc viêm não theo hướng dẫn của BYT, điều trị hội chứng viêm đa hệ thống liên quan Covid-19 ở trẻ em, điều trị hội chứng giảm tiểu cầu, huyết khối sau tiêm vx Covid-19 theo hướng dẫn của BYT |
823 | Tolperison | Myopain 50 | 50mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ |
Topezonis 100 | 100mg | Viên | |||
834 | Bromfenac sodium hydrat | Bronuck ophthalmic solution 0.1% | 1mg/mL | Lọ | Quỹ BHYT thanh toán điều trị viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể |
907 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | Thiogamma 600 Oral | 600mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị rối loạn cảm giác do bệnh viêm đa dây thần kinh đái tháo đường |
941 | Choline Alfoscerate | Gliatilin | 1000mg/4ml | Ống | Quỹ BHYT thanh toán 50% trong các trường hợp: Đột quỵ cấp tính; Sau chấn thương sọ não; Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; Sau phẫu thuật thần kinh sọ não |
942 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) | Somazina 500mg | 500mg/4ml | Ống | |
Somazina 1000mg | 1000mg/4ml | Ống | |||
943 | Panax notoginseng saponins | Asakoya | 50mg | Viên | |
Luotai | 200mg | Lọ | |||
Diacso | 100mg | Viên | |||
944 | Cytidin-5monophosphat disodium +uridin | Núcleo C.M.P forte | 5mg + 1,33mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị tổn thương thần kinh ngoại biên |
Nucleo CMP Forte | 10mg+2,660mg | Lọ | |||
Hornol | 5mg + 3mg | Viên | |||
945 | Galantamin | Galagi 4 | 4mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer |
Leminerg 4 | 4mg | Viên | |||
946 | Ginkgo Biloba | Gintecin Film-coated tablets | 40mg | Viên | Quỹ BHYT thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu đường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
Kingloba | 40mg | Viên | |||
Cebrex | 40mg | Viên | |||
Ginkgo 3000 | 60mg | Viên | |||
Cebrex S | 80mg | Viên | |||
Bilomag | 80mg | Viên | |||
Gikorcen | 120mg | Viên | |||
947 | Mecobalamin | Meconeuro | 0,5mg/ml; 1ml | Ống | Quỹ BHYT thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12 |
BFS-Mecobal | 500mcg/ 1ml | Ống | |||
Galanmer | 500µg | Viên | |||
Methylcobalamin Capsules 1500mcg | 1500mcg | Viên | |||
Seacaminfort | 1500mcg | Viên | |||
949 | Piracetam | Piracetam Kabi12G/60ML | 12g/60ml | Chai | Quỹ BHYT thanh toán điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não |
BFS-Piracetam 4000mg/10ml | 4000mg/10ml | Ống | |||
Lilonton Injection 3000mg/15ml | 3000mg/15ml | Ống | |||
990 | Acid amin + glucose + lipid (*) | Combilipid Peri Injection | (11.3% 217ml + 11.0% 639ml + 20.0% 184ml)/1040ml | Túi | Quỹ BHYT thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứu, ung thư, bệnh đường tiêu hóa, suy dinh dưỡng nặng; thanh toán 50%. |
Combilipid Peri Injection | (11.3% 80ml + 11.0% 236ml + 20.0% 68ml)/384ml | Túi | |||
Combilipid MCT Peri injection | (8% 150ml + 16% 150ml+ 20% 75ml)/375ml | Túi | |||
Combilipid MCT Peri injection | (8% 500ml + 16% 500ml+ 20% 250ml)/1250ml | Túi | |||
Combilipid MCT Peri injection | (8% 750ml + 16% 750ml+ 20% 375ml)/1875ml | Túi | |||
MG-TNA | 11,3% + 19% + 20%; 1026ml | Túi | |||
Mg - Tan Inj. 960ml | 11,3% + 11% + 20%; 960ml | Túi |