Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

3B-MEDI - Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 250 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

a - Chymotrypsin 5000 - Alpha chymotrypsin 5000 USP

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Aceclonac - Aceclofenac 100 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Acetylcysteine 100mg - Acetylcysteine 100 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Aciste 2MIU - Colistimethat natri 2000000 đvqt

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Aclasta - Zoledronic acid 5 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Adrenalin - Adrenalin 1 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Agicardi - Bisoprolol fumarat 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Agiclovir 200 - Aciclovir 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Agidopa 125 - Methyldopa 125 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

AgiEtoxib 60 - Etoricoxib 60 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Agifuros 20 - Furosemid 20 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Agimidin - Lamivudin 100 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Agitro 500 - Azithromycin 500 mg

Nhóm: nhóm macrolid
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Alanboss XL 10 - Alfuzosin hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Alsiful - Alfuzosin hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

ALUSI - Magnesi Trisilicat 1,25 g, Nhôm hydroxyd khô 0,625 g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Alzole 40mg - Omeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

AMA-POWER - Ampicillin 1000mg; Sulbactam 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Amfortgel - Nhôm hydroxyd gel khô 440 mg, Magnesi hydroxyd 390 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Amikan - Amikacin 500 mg

Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Am-Isartan - Irbesartan 150 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Amitriptyline Hydrochloride 25 mg - Amitriptyline Hydrochloride 25 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Amphot - Amphotericin B 50mg

Nhóm: thuốc kháng nấm
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ampicillin 1g - Ampicillin 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

An thần bổ tâm - Huyền sâm 36 mg, Mạch môn 72 mg, Thiên môn đông 72 mg, Cam thảo 36 mg, Đương quy 72 mg, Bá tử nhân 72 mg, Đảng sâm 36 mg, Cát cánh 36 mg, Táo nhân 72 mg, Đan sâm 36 mg, Bạch linh 36 mg, Ngũ vị tử 72 mg, Viễn chí 36 mg, Sinh địa 288 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Antesik - Berberin 50 mg, Bột rễ Mộc hương 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

ANTIGMIN (Neostigmin metylsulfat) - ANTIGMIN (Neostigmin metylsulfat)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Anyfen Viên nang mềm - Dexibuprofen 300 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Apigel-Plus - Nhôm hydroxyd 80 mg; Magnesi hydroxyd 80 mg; Simethicon 8 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Aprovel 150 mg - Irbesartan 150 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Aspirin 81 - Aspirin 81 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

AtiMezon inj - Omeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

ATROPIN SULFAT - ATROPIN SULFAT

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Augbactam 1g/200mg - Amoxicillin 1000 mg, Acid clavuanic 200 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Autifan 20 Autifan 40 - Fluvastatin 20 mg, Fluvastatin 40 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Azenmarol - Acenocoumarol 1 mg, Acenocoumarol 4 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Basmicin 200 - Ciprofloxacin 200 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Basultam - Cefoperazon 1 g, Sulbactam 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Berlthyrox 100 - Natri levothyroxine x H2O 100 mcg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Betahema - Erythropoietin Beta người tái tổ hợp 2000 IU

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Betahistin - Betahistine dihydrochloride 16 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

BFS-Amiron - Amiodaron hydroclorid 150 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

BFS-Naloxone - Naloxon hydroclorid 0,4 mg

Nhóm: THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

BFS-Paracetamol - Paracetamol 1000mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Bilazin 20 - Bilastine 20 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Bilazin 20 - Bilastine 20 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Biosubtyl-II - Bacillus subtilis 10^7 - 10^8 CFU

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Bisostad 5 - Bisoprolol fumarate 5mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Biviflox - Moxifloxacin 400mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX: