Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Nhóm beta - lactam

Cefamandol 0,5 g Cefamandol 1 g Cefamandol 2 g - Cefamandol 0,5 g, Cefamandol 1 g, Cefamandol 2 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Imerixx 200 - Cefexim 200 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Iba-Mentin 1000 mg/62,5 mg - Amoxicillin 1000 mg, Acid clavuanic 62,5 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Fleming - Amoxicillin 500 mg, acid clavuanic 125 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Cefoxitine GERDA 1 g - Cefoxitin 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meropenem 1 g - Meropenem 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ceftibiotic 500, 1000, 2000 - Ceftizoxime 500 mg, Ceftizoxime 1000 mg, Ceftizoxime 2000 mg,

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Travinat - Cefuroxim 500 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Basultam - Cefoperazon 1 g, Sulbactam 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Midepime 2g - Cefoxitin 2 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meronem IV - Meropenem 1 g, Meropenem 500 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Tazopelin 4,5 g - Piperacillin 4 g, Tazobactam 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Tenafathin 500, 1000, 2000 - Cephalothin 500 mg, Cephalothin 1000 mg, Cephalothin 2000 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Poltraxon - Ceftriaxon 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Sunewtam 2g - Cefoperazon 1 g, Sulbactam 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pharbapenem 0,5g - Meropenem 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Augbactam 1g/200mg - Amoxicillin 1000 mg, Acid clavuanic 200 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ampicillin 1g - Ampicillin 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefepime GERDA - Cefepime 1g; Cefepim 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefotaxim Stragen 2g - Cefotaxim 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefurofast 250, 750, 1500 - Cefuroxime 250mg; Cefuroxime 750mg; Cefuroxime 1500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

AMA-POWER - Ampicillin 1000mg; Sulbactam 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefepim 1g - Cefepim 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fisulty 2g - Cefoxitin 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefpibolic-1000 - Cefpirom 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cefamandol 2g - Cefamandol 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Razocon 2000 - Cefoperazon 1000mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ceftazidime 500, 1000, 2000 - Ceftazidime 500mg, 1000mg, 2000mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Imipenem Cilastatin Kabi - Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Doripenem 0,5g - Doripenem 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pimenem 500mg/1g - Meropenem 500 mg; Meropenem 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Maxapin 2g - Cefepim 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pimenem 1g - Meropenem 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Imexime 200 - Cefixim 200mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Cefadroxil EG 500mg - Cefadroxil 500 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zolifast 1000, 2000 - Cefazolin 1000mg; 2000mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Midantin 875/125 - Amoxicillin 875mg; Acid clavulanic 125mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Praverix - Amoxicillin 250mg; 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX: