Thông tin dược
DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Glucolyte-2
- Natri clorid 1,955 g, Kali clorid 0,375 g, Monobasic Kali phosphat 0,68 g, Natri acetat.3H2O 0,68 g, Magie sulfat.7H2O 0,316 g, Kẽm sulfat.7H2O 5,67 mg, Dextrose anhydrous 37,5 g
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nephrosteril
- L-Isoleucin 5,1 g, L-Leucin 10,3 g, L-Lysin monoacetat 10,01 g, L-Methionin 2,8 g, Acetylcystein 0,5 g, L-Phenylalanin 3,8 g, L-Theorin 4,8 g, L-Tryptophan 1,9 g, L-Valin 6,2 g, L-Arginin 4,9 g, L-Histidin 4,3 g, Glycin 3,2 g, L-Alanin 6,3 g, L-Prolin 4,3 g, L-Serin 4,5 g, L-Malic acid 1,5 g, Glacial acetic acid 1,38 g
Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX: