Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

ATROPIN SULFAT - ATROPIN SULFAT

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng:
Nước SX:

Antesik - Berberin 50 mg, Bột rễ Mộc hương 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Tributel - Trimebutin maleat 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lacbiosyn - Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Domperidon - Domperidon 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Diosfort - Diosmin 600 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Domuvar - bào tử Bacillus subtilis 2*10^9

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vinxium - Esomeprazol natri 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Solezol - Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

ALUSI - Magnesi Trisilicat 1,25 g, Nhôm hydroxyd khô 0,625 g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Esomeprazol 20mg - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Jiracek, Jiracek-20 - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Livosil - Silymarin 140 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Stadnex CAP - Esomeprazol 20 mg, Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

AtiMezon inj - Omeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Pantoprazol - Pantoprazol pellets 15% W/W 266,67 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mebever MR 200 mg - Mebeverine HCl BP 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Amfortgel - Nhôm hydroxyd gel khô 440 mg, Magnesi hydroxyd 390 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Modom'S - Domperidon 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Naptogast 20 - Pantoprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Octreotide 0,1 mg/ml - Octreotide 0,1 mg/ml

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Silverzinc 50 - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 50 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Rapeed 20 - Rabeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Smecta - Diosmectite 3 g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sucrahasan - Sucrafat 1000 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gelactive Fort - Nhôm hydroxyd 300 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg, Simethicon 30 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Alzole 40mg - Omeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Naprozole-R - Rabeprazole natri 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nexium - Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ulcomez - Omeprazole 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Duphalac - Lactulose 667 g/l

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Biosubtyl-II - Bacillus subtilis 10^7 - 10^8 CFU

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vincomid - Metoclopramid hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Apigel-Plus - Nhôm hydroxyd 80 mg; Magnesi hydroxyd 80 mg; Simethicon 8 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Medoprazole 20mg - Omeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sucrafil Suspension - Sucrafat 1g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT40:
Đường dùng: Uống
Nước SX: