Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Cinnarizin - Cinnarizin 25 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Ciprofloxacin - Ciprofloxacin 500 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Clanzen - Levocetirizin dihydrocloride 5 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Clorpheniramin 4 mg - Clorpheniramin 4 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Clyodas 300 - Clindamycin 300 mg

Nhóm: nhóm lincosamid
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Coldagin Forte - Paracetamol 500 mg, Codeine phosphate hemihyrate 30 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Colirex 1 MIU - Colistinmethat natri 1000000 IU

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Colistimed - Colistin 0,5 MIU, Colistin 1 MIU, Colistin 2 MIU, Colistin 3 MIU

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Combivent - Ipratropium bromid 500 mcg; Salbutamol dạng base 2500 mcg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Thuốc khí dung
Nước SX:

Combivent - Ipratropium bromid 500 mcg; Salbutamol dạng base 2500 mcg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Thuốc khí dung
Nước SX:

Cotrimoxazol 800/160 - Sulfamethoxazol 800 mg, Trimethoprim 160 mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Đan sâm - Tam thất - Đan sâm 1000 mg, Tam thất 70 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Denfer - s - Deferiprone 500 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Depakin Chrono 500 mg - Natri valproat 333 mg, acid valproic 145 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Depakine 200mg - Natri valproat 200 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dexibufen - Dexibuprofen 400 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Diclofenac - Diclofenac 75 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Diệp hạ châu Vạn Xuân - Diệp hạ châu 10 g, Tam thất 5 g, Kim ngân hoa 2 g, Cam thảo 2 g, Thảo quyết minh 5 g, Cúc hoa 1 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

DigoxineQualy - Digoxin 0,25 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dinalvic VPC - Tramadol hydroclorid 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Diosfort - Diosmin 600 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

DIURESIN SR - Indapamide 1,5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Domperidon - Domperidon 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Domuvar - bào tử Bacillus subtilis 2*10^9

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Drexler - Zopiclon 7,5 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dung dịch tiêm Growpone 10% - Calcium gluconate 95,5 mg

Nhóm: THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
TT30:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:

Dưỡng âm thanh phế thủy - Sinh địa 18 g, Bối mẫu 11,2 g, Cam thảo 9 g, Mẫu đơn bì 13,5 g, Huyền sâm 13,5 g, Mạch môn 13,5 g, Bạch thược 11,2 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Duratocin - Carbetocin 0,1 mg

Nhóm: THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Elaria 100mg - Diclofenac natri 100 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Viên đạn đặt trực tràng
Nước SX:

Enaplus HCT - Enalapril maleate 5 mg, Hydrochlorothiazide 12,5 mg; Enalapril maleate 10 mg, Hydrochlorothiazide 12,5 mg; Enalapril maleate 10 mg, Hydrochlorothiazide 25 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Epokine Prefilled Injection 4000 Units/0,4 ml - Epoetin tái tổ hợp 4000 IU/0,4 ml

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Escin - Aescin 200 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Escin - Aescin 20 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Esomeprazol 20mg - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Evaldez-50; Evaldez-100 - Levosulpirid 100 mg; Levosulpirid 50 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Fefasdin 120 - Fexofenadin 120 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Fefasdin 180 - Fexofenadin 180 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

FENTANYL 0,1 MG - ROTEXMEDICA (Fentanyl 0,0785 mg,ml) - FENTANYL 0,1 MG - ROTEXMEDICA (Fentanyl 0,0785 mg,ml)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Fitôgra - f - Hải mã 330 mg, Lộc nhung 330 mg, Nhân sâm 270 mg, Quế 20 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Flavital 500 - Thỏ ty tử 25 mg, Hà thủ ô đỏ 25 mg, Dây đau xương 25 mg, Cốt toái bổ 25 mg, Đỗ trọng 25 mg, Cúc bất tử 50 mg, Nấm sò khô 500 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Fleming - Amoxicillin 500 mg, acid clavuanic 125 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Forlen - Linezolid 600 mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fubenzon - Mebendazol 500 mg

Nhóm: nhóm thuốc trị giun sán
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gel uống Tumegas - Bột nghệ vàng 4,5 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gelactive Fort - Nhôm hydroxyd 300 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg, Simethicon 30 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gentamicin 80mg - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Glimepiride 2 mg - Glimepiride 2 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gliptis 5 - Glipizide BP 5 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Glucolyte-2 - Natri clorid 1,955 g, Kali clorid 0,375 g, Monobasic Kali phosphat 0,68 g, Natri acetat.3H2O 0,68 g, Magie sulfat.7H2O 0,316 g, Kẽm sulfat.7H2O 5,67 mg, Dextrose anhydrous 37,5 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:

Glyceryl Trinitrate-hameln 1 mg/ml - Glyceryl Trinitrate 1 mg/ml

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX: