Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Viên nang Kim Tiền Thảo - Kim tiền thảo 2400 mg, Râu mèo 1000 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Viên nang Linh Chi - f - Nấm linh chi 480 mg, Đương quy 260 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Viên nang Ngân kiều giải độc - f - Cao khô dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 284mg, Liên kiều 284mg, Cát cánh 240mg, Đạm đậu xị 200mg, Ngưu bàng tử 180mg, Kinh giới 160mg, Đạm trúc diệp 160mg, Cam thảo 140mg, Bạc hà 24mg, Bột mịn dược liêu: Kim ngân hoa 116mg, Liên kiều 116mg, Ngưu bàng tử 60mg, Cam thảo 60mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Viên nang thanh nhiệt tiêu độc - f - Sài đất 500 mg, Kinh giới 500 mg, Thương nhĩ tử 480 mg, Phòng phong 375 mg, Đại hoàng 375 mg, Thổ phục linh 290 mg, Liên kiều 125 mg, Hoàng liên 125 mg, Kim ngân 120 mg, Bạch chỉ 75 mg, Cam thảo 25 mg, Thổ phục linh 85 mg, Kim ngân 30 mg, Bạch chỉ 25 mg, Thương nhĩ tử 20 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vigasmin 50mg - Vildagliptin 50 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vincomid - Metoclopramid hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vingomin - Methylergometrin maleat 0,2 mg

Nhóm: THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vinphason - Hydrocortison 100 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vinphatoxin - Oxytocin 5 UI

Nhóm: THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vinsolon - Methylprednisolon 40 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vinxium - Esomeprazol natri 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vitamin A 5000 IU - Vitamin A 5000 IU

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vitamin AD - Vitamin A 4000 IU, Vitamin D3 400 IU

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:
Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Vitamin B12 - Cyanocobalamin 1000 mcg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Vitamin K1 1mg/1ml - Vitamin K1 1 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Voxin - Vancomycin 500mg; 1000mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Waisan - Eperison hydroclorid 50 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Xatral XL 10 mg - Alfuzosin hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zentanil - Acetyl leucin 1 g/ 10 ml

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Zentocor 40mg - Atorvastatin 40mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zhekof, Zhekof-80 - Telmisartan 40 mg, Telmisartan 80 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zidocin DHG - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Nhóm: nhóm macrolid
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zokicetam 500 - Levetiracetam 500 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Zolifast 1000, 2000 - Cefazolin 1000mg; 2000mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Zolmed 150 - Fluconazol 150 mg

Nhóm: thuốc kháng nấm
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: