Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

HCQ - Hydroxychloroquine sulfate 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoàn xích hương - Xích đồng nam 50 g, Ngấy hương 50 g, Thục địa 10 g, Hoài sơn 10 g, Mẫu đơn bì 8 g, Bạch linh 8 g, Trạch tả 8 g, Mật ong 2 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoạt huyết B/P - Hoàng kỳ 6 g, Đương quy vỹ 0,3 g, Xích thược 0,3 g, Xuyên khung 0,3 g, Địa long 0,15 g, Đào nhân 0,15 g, Hồng hoa 0,15 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoạt huyết dưỡng não - Rễ cây đinh lăng 1500 mg, Cao khô lá Bạch quả tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoạt huyết Phúc Hưng - Bột Đương quy 120 mg, Thục địa 400 mg, Ngưu tất 400 mg, Xuyên khung 300 mg, Ích mẫu 300 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Iba-Mentin 1000 mg/62,5 mg - Amoxicillin 1000 mg, Acid clavuanic 62,5 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Ifatrax - Itraconazol 100 mg

Nhóm: thuốc kháng nấm
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Imerixx 200 - Cefexim 200 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Incepavit 400 capsule - Dl-Alpha-tocopheryl acetat 400 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Indform 850 - Metformin 850 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Insulatard FlexPen - Insulin human 100 IU/ml

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Irbesartan - Irbesartan 150 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Jiracek, Jiracek-20 - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:
Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Kaciflox - Moxifloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kaflovo - Levofloxacin 500 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kali clorid 10% - Kali clorid 1 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Kavasdin 10 mg - Amlodipin

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kavasdin 5 - Amlodipin 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Khang minh thanh huyết - Kim ngân hoa 300 mg, Bồ công anh 300 mg, Nhân trần tía 300 mg, Nghệ 200 mg, Thương nhĩ tử 150 mg, Sinh địa 150 mg, Cam thảo 50 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kim tiền thảo bài thạch - Kim tiền thảo 1000 mg, Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg, Mộc hương 100 mg, Đại hoàng 50 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kingloba - Cao khô lá Bạch quả 40 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lacbiosyn - Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Levofloxacin 750 mg / 150 ml - Levofloxacin 750 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Lidocain-BFS 200 mg - Lidocain hydroclorid 200 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Lipotatin 20 mg - Atorvastatin 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Livosil - Silymarin 140 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lungastic 20 - Bambuterol hydroclorid 20 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mebever MR 200 mg - Mebeverine HCl BP 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mebilax 15 - Meloxicam 15 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mecaflu forte - Eucalyptol 100 mg, Menthol 0,5 mg, Tinh dầu gừng 0,75 mg, Tinh dầu tràm 50 mg, Tinh dầu tần 0,36 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mediphylamin - Bột chiết bèo hoa dâu 250 mg, Bột chiết bèo hoa dâu 500 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Meglucon 1000 - Metformin hydroclorid 1000 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Meronem IV - Meropenem 1 g, Meropenem 500 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meropenem 1 g - Meropenem 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meshanon 60 mg - Pyridostigmin bromid 60 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Metronidazol 250 mg - Metronidazol 250 mg

Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Metronidazol 250 mg - Metronidazol 250 mg

Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Metronidazol 750mg/150ml - Metronidazol 750 mg

Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Mezamazol - Thiamazol 5 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Midazolam Rotexmedica - Midazolam 5 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Midepime 2g - Cefoxitin 2 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Milurit - Allopurinol 300 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mimosa viên an thần - Bình vôi 150 mg, Lá sen 180 mg, Lạc tiên 600 mg, Lá vông nem 600 mg, Trinh nữ 638 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mirafo Prefilled Inj. 4000 IU - Erythropoietin Alfa người tái tổ hợp 4000 IU

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Mixtard 30 Flexpen - Insulin human 100 IU/ml

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Modom'S - Domperidon 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Nadecin 10 mg - Isosorbid dinitrat 10 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Nady-Dapag 10 - Dapagliflozin 10 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: