Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Naptogast 20 - Pantoprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nebilet - Nebivolol 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Nefopam Medisol 20 mg/2 ml - Nefopam hydroclorid 20 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nelcin 200 - Netilmicin 200 mg

Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nelcin 300 - Netilmicin 300 mg

Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nephrosteril - L-Isoleucin 5,1 g, L-Leucin 10,3 g, L-Lysin monoacetat 10,01 g, L-Methionin 2,8 g, Acetylcystein 0,5 g, L-Phenylalanin 3,8 g, L-Theorin 4,8 g, L-Tryptophan 1,9 g, L-Valin 6,2 g, L-Arginin 4,9 g, L-Histidin 4,3 g, Glycin 3,2 g, L-Alanin 6,3 g, L-Prolin 4,3 g, L-Serin 4,5 g, L-Malic acid 1,5 g, Glacial acetic acid 1,38 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nisitanol - Nefopam hydroclorid 20 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nisten - Ivabradin 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:
Nhóm: THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Dùng ngoài
Nước SX:

Octreotide 0,1 mg/ml - Octreotide 0,1 mg/ml

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Olanxol - Olanzapin 10 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

PACIFLAM Midazolam 5mg.ml (Midazolam hydroclorid 5.56mg) - PACIFLAM Midazolam 5mg.ml (Midazolam hydroclorid 5.56mg)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Panfor SR - Metformin hydroclorid 500 mg, Metformin hydroclorid 750 mg, Metformin hydroclorid 1000 mg,

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Pantoprazol - Pantoprazol pellets 15% W/W 266,67 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Pdsolone - 40 mg - Methylprednisolon 40 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pharbapenem 0,5g - Meropenem 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Piracetam - Piracetam 400 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Plaxsav 5 - Benazepril hydroclorid 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Poltraxon - Ceftriaxon 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pregabalin 150 - Pregabalin 150 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Prodertonic - Sắt fumarat 182 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Propranolol 40 mg - Propranolol 40 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Quinrox 400/40 - Ciprofloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Rapeed 20 - Rabeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

ReliPorex 2000 IU - Erythropoietin Alfa người tái tổ hợp 2000 IU

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Relipro 400 - Ciprofloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Reumokam - Meloxicam 15 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Risenate - Acid alendronic 70 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sadapron 100, Sadapron 300 - Allopurinol 100 mg, Allopurinol 100 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Alben 400 - Albendazol 400 mg

Nhóm: nhóm thuốc trị giun sán
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi C 500 - Acid ascorbic 500 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Irbesartan 75 - Irbesartan 75 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Leucin - N-Acetyl DL-leucin 500 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Metoc - Paracetamol 325 mg, Methocarbamol 400 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Sertraline 50 - Sertralin hydroclorid 50 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Seacaminfort - Methylcobalamin 1500 mcg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

SEVORANE (Sevoflurane) - SEVORANE (Sevoflurane)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Silverzinc 50 - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 50 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sirnakarang - Cao Khô Kim Tiền Thảo 1 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sitagibes 50 - Sitagliptin 50 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Smecta - Diosmectite 3 g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Solezol - Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Spinolac 50 mg - Spironolacton 50 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Spinolac plus - Spironolacton 50 mg, Furosemid 20 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Staclazide 60 MR - Gliclazide 60 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Stadnex CAP - Esomeprazol 20 mg, Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Stadovas 5 CAP - Amlodipin 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: